Vietnamese Meaning of contiguousness

tính liền kề

Other Vietnamese words related to tính liền kề

Definitions and Meaning of contiguousness in English

Wordnet

contiguousness (n)

the attribute of being so near as to be touching

FAQs About the word contiguousness

tính liền kề

the attribute of being so near as to be touching

kề bên,liền kề,láng giềng,giáp ranh,Đính kèm,giáp ranh,gần,Gần nhất,liền kề,Xung quanh

Tách biệt,tách rời,cô lập,Không liền kề,riêng biệt,độc thân,không được kết nối,không liên tục,xa,ngắt kết nối

contiguous => Tiếp giáp, contiguity => tiếp giáp, contextually => theo ngữ cảnh, contextualism => bối cảnh sự kiện, contextual definition => Định nghĩa theo ngữ cảnh,