Vietnamese Meaning of contester
đối thủ
Other Vietnamese words related to đối thủ
- trận chiến
- cuộc thi
- xung đột
- đối đầu
- tranh cãi
- giao đấu
- trận đấu
- sự cạnh tranh
- Cuộc đấu tranh
- Chiến tranh
- chiến tranh
- Trò chơi bóng
- Xung đột
- chiến đấu
- Không chiến
- Đối mặt
- đối đầu
- xung đột
- xổ số
- Rút thăm trúng thưởng
- Kéo co
- luận điểm
- va chạm
- tranh cãi
- cuộc tranh luận
- bất hoà
- tranh luận
- tranh chấp
- Ma sát
- Đấu vật
- Đua ngựa
- người cắn móng tay
- cãi nhau
- Hàng
Nearest Words of contester
Definitions and Meaning of contester in English
contester (n)
someone who contests an outcome (of a race or an election etc.)
FAQs About the word contester
đối thủ
someone who contests an outcome (of a race or an election etc.)
trận chiến,cuộc thi,xung đột,đối đầu,tranh cãi,giao đấu,trận đấu,sự cạnh tranh,Cuộc đấu tranh,Chiến tranh
Hòa hợp,Hòa bình,hòa hợp
contestee => bị tranh chấp, contested => tranh cãi, contestation => Cuộc thi, contestant => người dự thi, contestable => có thể tranh cãi,