Vietnamese Meaning of contentment

sự hài lòng

Other Vietnamese words related to sự hài lòng

Definitions and Meaning of contentment in English

Wordnet

contentment (n)

happiness with one's situation in life

FAQs About the word contentment

sự hài lòng

happiness with one's situation in life

nội dung,niềm vui,sự thích thú,hạnh phúc,niềm vui,niềm vui,sự hài lòng,sự hài lòng,khoái lạc,niềm vui

đau đớn,chứng trầm cảm,bất mãn,bất mãn,khó chịu,sự không hài lòng,đau khổ,Buồn,Buồn,Bất hạnh

contentiousness => tính hay tranh cãi, contentious => Gây tranh cãi, contention => tranh cãi, contentedness => sự hài lòng, contentedly => một cách hài lòng,