Vietnamese Meaning of uneasiness
bồn chồn
Other Vietnamese words related to bồn chồn
- Sự phấn khích
- tình trạng hỗn loạn
- bồn chồn
- bất ổn
- kích động
- lo lắng
- hỗn loạn
- náo loạn
- Lẫn lộn
- bất an
- Lên men
- lên men
- bồn chồn
- sự bồn chồn
- căng thẳng
- vấn đề
- nhiễu
- sự biến động
- vô chính phủ
- rối loạn
- sự bồn chồn
- gián đoạn
- bồn chồn
- ồn ào
- bồn chồn
- sự nhiễu loạn
- Buồn nôn
- khuấy
- bão
- bão tố và xông pha
- hỗn loạn
- náo loạn
- sự bồn chồn
- sự bất ổn
- náo loạn
Nearest Words of uneasiness
- uneasily => bồn chồn
- unease => bồn chồn
- unearthly => Quái dị
- unearthing => khai quật
- unearthed => khai quật
- unearned run => Chạy không xứng đáng
- unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện
- unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng
- unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra
- unearned => Chưa được hưởng
Definitions and Meaning of uneasiness in English
uneasiness (n)
feelings of anxiety that make you tense and irritable
physical discomfort (as mild sickness or depression)
embarrassment deriving from the feeling that others are critically aware of you
the trait of seeming ill at ease
inability to rest or relax or be still
uneasiness (n.)
The quality or state of being uneasy; restlessness; disquietude; anxiety.
The quality of making uneasy; discomfort; as, the uneasiness of the road.
FAQs About the word uneasiness
bồn chồn
feelings of anxiety that make you tense and irritable, physical discomfort (as mild sickness or depression), embarrassment deriving from the feeling that others
Sự phấn khích,tình trạng hỗn loạn,bồn chồn,bất ổn,kích động,lo lắng,hỗn loạn,náo loạn,Lẫn lộn,bất an
Yên tĩnh,sự dễ dàng,Hòa bình,yên tĩnh,sự yên bình,sự yên tĩnh,đơn hàng,hòa bình,trật tự
uneasily => bồn chồn, unease => bồn chồn, unearthly => Quái dị, unearthing => khai quật, unearthed => khai quật,