Vietnamese Meaning of unearned increment

thu nhập không đáng được hưởng

Other Vietnamese words related to thu nhập không đáng được hưởng

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of unearned increment in English

Wordnet

unearned increment (n)

an unearned rise in the market value of property resulting from general market factors

FAQs About the word unearned increment

thu nhập không đáng được hưởng

an unearned rise in the market value of property resulting from general market factors

No synonyms found.

No antonyms found.

unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra, unearned => Chưa được hưởng, uneared => Chưa đạt được, uneager => không sốt sắng, undynamic => Không năng động,