Vietnamese Meaning of unearthed
khai quật
Other Vietnamese words related to khai quật
Nearest Words of unearthed
- unearned run => Chạy không xứng đáng
- unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện
- unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng
- unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra
- unearned => Chưa được hưởng
- uneared => Chưa đạt được
- uneager => không sốt sắng
- undynamic => Không năng động
- undying => bất tử
- undyed => chưa nhuộm
Definitions and Meaning of unearthed in English
unearthed (imp. & p. p.)
of Unearth
FAQs About the word unearthed
khai quật
of Unearth
khai quật,khai quật
chôn,chôn,chôn,chôn cất,chôn cất
unearned run => Chạy không xứng đáng, unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện, unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng, unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra, unearned => Chưa được hưởng,