Vietnamese Meaning of unearned run
Chạy không xứng đáng
Other Vietnamese words related to Chạy không xứng đáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unearned run
- unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện
- unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng
- unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra
- unearned => Chưa được hưởng
- uneared => Chưa đạt được
- uneager => không sốt sắng
- undynamic => Không năng động
- undying => bất tử
- undyed => chưa nhuộm
- undwelt => không có người ở
Definitions and Meaning of unearned run in English
unearned run (n)
a run that was scored as a result of an error by the other team
FAQs About the word unearned run
Chạy không xứng đáng
a run that was scored as a result of an error by the other team
No synonyms found.
No antonyms found.
unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện, unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng, unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra, unearned => Chưa được hưởng, uneared => Chưa đạt được,