FAQs About the word unearned run

Chạy không xứng đáng

a run that was scored as a result of an error by the other team

No synonyms found.

No antonyms found.

unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện, unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng, unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra, unearned => Chưa được hưởng, uneared => Chưa đạt được,