FAQs About the word exhumed

khai quật

of Exhume

khai quật,khai quật

chôn,chôn,chôn,chôn cất,chôn cất

exhume => khai quật, exhumation => đào mộ, exhumated => đào lên, exhorting => thúc ép, exhorter => người khuyên bảo,