FAQs About the word uneconomic

không kinh tế

wasteful of resources

đắt,cắt cổ,đắt,Quá đắt,cấm,dốc,Không đủ khả năng chi trả,vô lý,có giá trị,vé đắt giá

rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,vô giá trị

uneath => dưới, uneatable => không ăn được, uneasy => bồn chồn, uneasity => bồn chồn, uneasiness => bồn chồn,