Vietnamese Meaning of unaffordable
Không đủ khả năng chi trả
Other Vietnamese words related to Không đủ khả năng chi trả
Nearest Words of unaffordable
Definitions and Meaning of unaffordable in English
unaffordable
too costly to be paid for
FAQs About the word unaffordable
Không đủ khả năng chi trả
too costly to be paid for
đắt,cắt cổ,đắt,Quá đắt,đắt,cấm,dốc,không kinh tế,không kinh tế,vô lý
rẻ,rẻ,hợp lý,vừa phải,vô giá trị,vô giá trị,giảm giá
unaffluent => không giàu có, unaffectedly => tự nhiên, unadvertised => không được quảng cáo, unacclimated => không thích nghi, unacademic => phi hàn lâm,