FAQs About the word pricey

đắt

having a high price

đắt,cao cấp,có giá trị,đắt,yêu,sang trọng,xa hoa,cao,cao cấp,sang trọng

rẻ,rẻ,hợp lý,vừa phải,vô giá trị,giảm giá,vô giá trị

price-to-earnings ratio => Tỉ số giá trên thu nhập, pricelessness => vô giá, priceless => Vô giá, price-fixing => Cố định giá, price-controlled => kiểm soát giá,