Vietnamese Meaning of pricey
đắt
Other Vietnamese words related to đắt
Nearest Words of pricey
- price-to-earnings ratio => Tỉ số giá trên thu nhập
- pricelessness => vô giá
- priceless => Vô giá
- price-fixing => Cố định giá
- price-controlled => kiểm soát giá
- price war => cuộc chiến giá cả
- price tag => thẻ giá
- price support => Hỗ trợ giá
- price reduction => Giảm giá
- price of admission => giá vé vào cửa
Definitions and Meaning of pricey in English
pricey (s)
having a high price
FAQs About the word pricey
đắt
having a high price
đắt,cao cấp,có giá trị,đắt,yêu,sang trọng,xa hoa,cao,cao cấp,sang trọng
rẻ,rẻ,hợp lý,vừa phải,vô giá trị,giảm giá,vô giá trị
price-to-earnings ratio => Tỉ số giá trên thu nhập, pricelessness => vô giá, priceless => Vô giá, price-fixing => Cố định giá, price-controlled => kiểm soát giá,