FAQs About the word pricking

nhói

the act of puncturing with a small point

chảy máu,cháy,bị viêm,ngứa,khó chịu,véo,nhói,đau rát,cay,sưng

chữa bệnh,giúp,lười biếng,không đau,khắc phục,chữa lành

pricket => giáo, pricker => kim, prick up => chọc, prick => nhát, pricing system => Hệ thống giá,