Vietnamese Meaning of helping
giúp
Other Vietnamese words related to giúp
Nearest Words of helping
Definitions and Meaning of helping in English
helping (n)
an individual quantity of food or drink taken as part of a meal
helping (p. pr. & vb. n.)
of Help
FAQs About the word helping
giúp
an individual quantity of food or drink taken as part of a mealof Help
giúp đỡ,vi tính hóa,giảm bớt,nhẹ nhõm,tự động,tự động,cơ học,cơ giới,Không cần dùng tay,tiết kiệm thời gian
không tự động,không tự động
helpfulness => sự giúp đỡ, helpfully => sự giúp đỡ, helpful => hữu ích, helper t cell => Tế bào T hỗ trợ, helper cell => Tế bào trợ giúp,