Vietnamese Meaning of aiding
giúp đỡ
Other Vietnamese words related to giúp đỡ
Nearest Words of aiding
Definitions and Meaning of aiding in English
aiding (p. pr. & vb. n.)
of Aid
FAQs About the word aiding
giúp đỡ
of Aid
giúp,nhẹ nhõm,vi tính hóa,giảm bớt,tự động,tự động,cơ học,cơ giới,Không cần dùng tay,tiết kiệm thời gian
không tự động,không tự động
aidful => hữu ích, aides => trợ lý, aider => giúp đỡ, aide-memoire => Biên bản ghi nhớ, aide-de-camp => sĩ quan tùy tùng,