Vietnamese Meaning of nonmanual
Không cần dùng tay
Other Vietnamese words related to Không cần dùng tay
Nearest Words of nonmanual
- nonmanagerial => Không quản lý
- nonmalleable => không thể rèn
- nonmainstream => không chính thống
- nonlogical => phi lô-gíc
- nonliquid => Không phải chất lỏng
- non-Jews => những người không theo Do Thái giáo
- noninvolvement => không can thiệp
- nonintoxicants => chất không gây ngộ độc
- nonintoxicant => không say
- nonintimidating => không đáng sợ
- nonmarital => ngoài hôn nhân
- nonmaterialistic => phi vật chất
- nonmental => phi tinh thần
- nonmetaphorical => không ám dụ
- nonmetrical => không theo hệ mét
- nonmigrant => không phải là người nhập cư
- nonmilitant => phi quân phiệt
- nonmobile => không di động
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
- non-Muslims => người không theo đạo Hồi
Definitions and Meaning of nonmanual in English
nonmanual
not requiring or involving the hands or physical labor
FAQs About the word nonmanual
Không cần dùng tay
not requiring or involving the hands or physical labor
tự động,tự động,vi tính hóa,tiết kiệm nhân công,cơ học,cơ giới,giúp đỡ,rô bốt,tự động,tự vận hành
không tự động,không tự động
nonmanagerial => Không quản lý, nonmalleable => không thể rèn, nonmainstream => không chính thống, nonlogical => phi lô-gíc, nonliquid => Không phải chất lỏng,