Vietnamese Meaning of nonmigrant

không phải là người nhập cư

Other Vietnamese words related to không phải là người nhập cư

Definitions and Meaning of nonmigrant in English

nonmigrant

an animal or person that is not a migrant

FAQs About the word nonmigrant

không phải là người nhập cư

an animal or person that is not a migrant

không di cư,cư dân,cố định,bất động,ít vận động,cố định,được thành lập,nhanh,có nguồn gốc,định cư

di dân,di cư,di động,du mục,đi du lịch,ngoại trú,lang thang,kẻ đào tẩu,lưu động,chim ưng

nonmetrical => không theo hệ mét, nonmetaphorical => không ám dụ, nonmental => phi tinh thần, nonmaterialistic => phi vật chất, nonmarital => ngoài hôn nhân,