Vietnamese Meaning of ranging
phạm vi
Other Vietnamese words related to phạm vi
Nearest Words of ranging
Definitions and Meaning of ranging in English
ranging (a)
wandering freely
ranging (p. pr. & vb. n.)
of Range
FAQs About the word ranging
phạm vi
wandering freelyof Range
dân du mục,du mục,chuyển vùng,đi lang thang,ngoại trú,lang thang,đi lang thang,lang thang,lưu động,di dân
định cư,đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,Không di chuyển,còn
rangifer tarandus => Tuần lộc, rangifer caribou => Tuần lộc, rangifer arcticus => Tuần lộc, rangifer => Tuần lộc, rangership => kiểm lâm,