Vietnamese Meaning of roaming
chuyển vùng
Other Vietnamese words related to chuyển vùng
Nearest Words of roaming
Definitions and Meaning of roaming in English
roaming (p. pr. & vb. n.)
of Roam
FAQs About the word roaming
chuyển vùng
of Roam
dân du mục,du mục,đi lang thang,ngoại trú,lang thang,kẻ đào tẩu,đi lang thang,lưu động,di dân,di cư
định cư,đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,còn,Không di chuyển
roamed => lang thang, roam => lang thang, roald hoffmann => Roald Hoffmann, roald amundsen => Roald Amundsen, roadworthiness => An toàn đi đường,