FAQs About the word traipsing

đi dạo

to go on foot, to walk or wander about, to walk or travel about without apparent plan but with or without a purpose, tramp, walk

Đi dạo,Đi bộ,trôi dạt,đi lang thang,quanh co,di dân,di cư,lan man,chuyển vùng,đi dạo

định cư,đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,còn,Không di chuyển

traipses => Đi bộ, traipsed => lang thang, trains => tàu hỏa, trainloads => tàu hỏa chở hàng, training schools => Trường huấn luyện,