Vietnamese Meaning of galavanting
đi lang thang
Other Vietnamese words related to đi lang thang
Nearest Words of galavanting
Definitions and Meaning of galavanting in English
galavanting
to travel, roam, or move about for pleasure, to go about usually ostentatiously or indiscreetly with members of the opposite sex
FAQs About the word galavanting
đi lang thang
to travel, roam, or move about for pleasure, to go about usually ostentatiously or indiscreetly with members of the opposite sex
dân du mục,du mục,chuyển vùng,lang thang,đi lang thang,ngoại trú,lang thang,kẻ đào tẩu,lưu động,Đang di chuyển
định cư,đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,Không di chuyển,còn
galavanted => đi lang thang, galavant => rong chơi, galas => Đêm hội, galères => thuyền buồm, galère => thuyền chiến,