FAQs About the word wayfaring

đi lại

traveling (especially on foot), traveling especially on footTraveling; passing; being on a journey.

dân du mục,du mục,đi lang thang,ngoại trú,lang thang,kẻ đào tẩu,đi lang thang,lưu động,di dân,di cư

định cư,đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,Không di chuyển,còn

wayfarer => lữ khách, wayfare => du khách, wayed => được dự kiến, waybread => lương thực đường xa, waybill => Vận đơn,