FAQs About the word train (with)

(luyện tập (với))

điểm (cho),chuẩn bị (cho),hoàn hảo,Thực hành,tinh luyện,đâm vào,làm việc (tại hoặc tại),Bài tập,bài tập,rãnh

No antonyms found.

trails => đường mòn, trailblazing => người tiên phong, trailblazers => những người tiên phong, traffics (in) => Giao thông (trong), traffics => giao thông,