Vietnamese Meaning of train (with)
(luyện tập (với))
Other Vietnamese words related to (luyện tập (với))
Nearest Words of train (with)
- trails => đường mòn
- trailblazing => người tiên phong
- trailblazers => những người tiên phong
- traffics (in) => Giao thông (trong)
- traffics => giao thông
- trafficking (in) => buôn bán (với)
- traffickers => Kẻ buôn người
- trafficked (in) => buôn bán (vào)
- traffic (in) => giao thông (trong)
- traduces => dịch
Definitions and Meaning of train (with) in English
train (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word train (with)
(luyện tập (với))
điểm (cho),chuẩn bị (cho),hoàn hảo,Thực hành,tinh luyện,đâm vào,làm việc (tại hoặc tại),Bài tập,bài tập,rãnh
No antonyms found.
trails => đường mòn, trailblazing => người tiên phong, trailblazers => những người tiên phong, traffics (in) => Giao thông (trong), traffics => giao thông,