FAQs About the word point (for)

điểm (cho)

chuẩn bị (cho),(luyện tập (với)),hoàn hảo,tinh luyện,đâm vào,Bài tập,bài tập,rãnh,Thực hành,thực hành

No antonyms found.

poets => các nhà thơ, poeticizing => thơ mộng, poeticized => thi vị hóa, poeticize => làm thành thơ, Podunk => Podunk,