Vietnamese Meaning of point (for)
điểm (cho)
Other Vietnamese words related to điểm (cho)
Nearest Words of point (for)
Definitions and Meaning of point (for) in English
point (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word point (for)
điểm (cho)
chuẩn bị (cho),(luyện tập (với)),hoàn hảo,tinh luyện,đâm vào,Bài tập,bài tập,rãnh,Thực hành,thực hành
No antonyms found.
poets => các nhà thơ, poeticizing => thơ mộng, poeticized => thi vị hóa, poeticize => làm thành thơ, Podunk => Podunk,