FAQs About the word poeticized

thi vị hóa

to give a poetic quality to

Lời bài hát,lời bài hát,thơ mộng,thi tính,biểu tượng,tượng trưng,_bard_,tượng trưng,hoa mĩ,nhiều hoa

xuôi văn,Văn xuôi,thực tế,​​theo nghĩa đen,Sự thật,Không thơ,phản thơ,không thuộc ca từ

poeticize => làm thành thơ, Podunk => Podunk, pods => quả đậu, podiums => Podium, podiatrists => bác sĩ nắn chỉnh hình bàn chân,