FAQs About the word antipoetic

phản thơ

of, relating to, or characterized by opposition to traditional poetic technique or style

Văn xuôi,Không thơ,​​theo nghĩa đen,xuôi văn,không thuộc ca từ,thực tế,Sự thật

Lời bài hát,lời bài hát,met,thơ mộng,thi tính,nhịp nhàng,_bard_,có nhịp điệu,thi vị hóa,có nhịp điệu

antimodern => Phản hiện đại, antimilitaristic => chống quân phiệt, antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt, antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt, antimacho => phản gia trưởng,