Vietnamese Meaning of antipoetic
phản thơ
Other Vietnamese words related to phản thơ
Nearest Words of antipoetic
- antimodern => Phản hiện đại
- antimilitaristic => chống quân phiệt
- antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt
- antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt
- antimacho => phản gia trưởng
- antiliberal => phản tự do
- anti-intellectuals => Chống trí thức
- anti-imperialist => phản đế quốc
- anti-immigrant => phản đối di dân
- antihumanitarian => phản nhân văn
- antiprogressive => chống tiến bộ
- antiquarians => nhà sưu tập đồ cổ
- antiques => đồ cổ
- antiracism => chủng tộc không phân biệt đối xử
- antiracist => chống phân biệt chủng tộc
- antireform => Phản cải cách
- antireligious => phản tôn giáo
- antirepublican => Phản đối cộng hòa
- antirevolutionary => phản cách mạng
- antisegregation => chống phân biệt đối xử
Definitions and Meaning of antipoetic in English
antipoetic
of, relating to, or characterized by opposition to traditional poetic technique or style
FAQs About the word antipoetic
phản thơ
of, relating to, or characterized by opposition to traditional poetic technique or style
Văn xuôi,Không thơ,theo nghĩa đen,xuôi văn,không thuộc ca từ,thực tế,Sự thật
Lời bài hát,lời bài hát,met,thơ mộng,thi tính,nhịp nhàng,_bard_,có nhịp điệu,thi vị hóa,có nhịp điệu
antimodern => Phản hiện đại, antimilitaristic => chống quân phiệt, antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt, antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt, antimacho => phản gia trưởng,