Vietnamese Meaning of antirevolutionary

phản cách mạng

Other Vietnamese words related to phản cách mạng

Definitions and Meaning of antirevolutionary in English

antirevolutionary

opposing or hostile to revolution

FAQs About the word antirevolutionary

phản cách mạng

opposing or hostile to revolution

phe cánh hữu,phản tự do,Phản hiện đại,chống tiến bộ,Phản cải cách,Mập mạp,lỗi thời,trung thành,sương mù,trung thành

Khoan dung,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,phi truyền thống,tiến bộ,cực đoan,cách mạng,phi truyền thống,không chính thống,không bảo thủ

antirepublican => Phản đối cộng hòa, antireligious => phản tôn giáo, antireform => Phản cải cách, antiracist => chống phân biệt chủng tộc, antiracism => chủng tộc không phân biệt đối xử,