Vietnamese Meaning of reactionary

phản động

Other Vietnamese words related to phản động

Definitions and Meaning of reactionary in English

Wordnet

reactionary (n)

an extreme conservative; an opponent of progress or liberalism

Wordnet

reactionary (s)

opposed to political or social liberalism or reform

Webster

reactionary (a.)

Being, causing, or favoring reaction; as, reactionary movements.

Webster

reactionary (n.)

One who favors reaction, or seeks to undo political progress or revolution.

FAQs About the word reactionary

phản động

an extreme conservative; an opponent of progress or liberalism, opposed to political or social liberalism or reformBeing, causing, or favoring reaction; as, rea

bảo thủ,chính thống,truyền thống,truyền thống,tận tụy,Chết dai,trung thành,Cổ hủ,trung thành,lỗi thời

Khoan dung,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,phi truyền thống,tiến bộ,cực đoan,cách mạng,phi truyền thống,không chính thống,Phản đối giới cầm quyền

reactionaries => phản động, reaction turbine => tuabin phản ứng, reaction time => Thời gian phản ứng, reaction propulsion => Phản lực đẩy, reaction formation => Phản ứng hình thành,