Vietnamese Meaning of large-minded

Rộng lượng

Other Vietnamese words related to Rộng lượng

Definitions and Meaning of large-minded in English

Wordnet

large-minded (s)

showing or characterized by broad-mindedness

FAQs About the word large-minded

Rộng lượng

showing or characterized by broad-mindedness

tiên tiến,Đương đại,khoan dung,khoan dung,hiện đại,dễ dãi,khoan dung,cực đoan,công bằng,khoan dung

bảo thủ,truyền thống,Cứng,lỗi thời,chính thống,cứng,nặng nề,nghiêm ngặt,truyền thống,Cố chấp

largely => phần lớn, large-leaved magnolia => Hoa mộc lan lá to, large-leaved cucumber tree => Cây dưa lưới lá lớn, large-leaved aster => Cúc vạn thọ lá lớn, large-leaved => lá lớn,