Vietnamese Meaning of large-hearted

rộng lượng

Other Vietnamese words related to rộng lượng

Definitions and Meaning of large-hearted in English

Wordnet

large-hearted (s)

showing or motivated by sympathy and understanding and generosity

Webster

large-hearted (a.)

Having a large or generous heart or disposition; noble; liberal.

FAQs About the word large-hearted

rộng lượng

showing or motivated by sympathy and understanding and generosityHaving a large or generous heart or disposition; noble; liberal.

vô vị lợi,nhân từ,lớn,rộng lượng,hiếu khách,nhân đạo,rộng lượng,chân thành,nhân đạo,đồng cảm

rẻ,gần,keo kiệt,Táo bón,Không tự do,trung bình,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác

large-headed => đầu to, large-handed => tay to, large-grained => hạt lớn, large-flowering magnolia => Mộc lan hoa lớn, large-flowered fiddleneck => Cây đàn vĩ có hoa lớn,