Vietnamese Meaning of costive

Táo bón

Other Vietnamese words related to Táo bón

Definitions and Meaning of costive in English

Wordnet

costive (a)

retarding evacuation of feces; binding; constipating

FAQs About the word costive

Táo bón

retarding evacuation of feces; binding; constipating

rẻ,Không tự do,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,nhỏ nhen,ích kỷ,keo kiệt

dồi dào,dồi dào,từ thiện,xa hoa,miễn phí,tròn đầy,rộng lượng,tự do,hào phóng,mở

costing => tính chi phí, costiasis => Bệnh costiasis, costia necatrix => Costia necatrix, costia => Costia, costermonger => Người bán hàng rong,