Vietnamese Meaning of costing
tính chi phí
Other Vietnamese words related to tính chi phí
Nearest Words of costing
- costiasis => Bệnh costiasis
- costia necatrix => Costia necatrix
- costia => Costia
- costermonger => Người bán hàng rong
- cost-efficient => Hiệu quả về chi phí
- cost-effective => hiệu quả về chi phí
- cost-benefit analysis => Phân tích chi phí-lợi ích
- costate => costata
- co-star => Bạn diễn
- costanoan => Costanoan
- costive => Táo bón
- costless => miễn phí
- costliness => Chi phí
- costly => đắt
- costmary => cây costus
- costoaxillary vein => Tĩnh mạch xương sườn-nách
- costochondritis => Viêm sụn sườn
- cost-of-living allowance => trợ cấp chi phí sinh hoạt
- cost-of-living benefit => Phụ cấp chi phí sinh hoạt
- cost-of-living index => Chỉ số chi phí sinh hoạt
Definitions and Meaning of costing in English
costing (n)
cost accounting
FAQs About the word costing
tính chi phí
cost accounting
mang lại,lôi cuốn,khó tính,đi (để),chạy bộ,bán (cho),tổng,lên tới (đến),câu hỏi,Đến (tới)
No antonyms found.
costiasis => Bệnh costiasis, costia necatrix => Costia necatrix, costia => Costia, costermonger => Người bán hàng rong, cost-efficient => Hiệu quả về chi phí,