FAQs About the word costermonger

Người bán hàng rong

a hawker of fruit and vegetables from a barrow

Kẻ buôn lậu,hàng rào,kiếm thủ,kẻ lừa đảo,thương gia,Chạy hàng,Người bán hàng rong,đẩy,người bán,kẻ buôn lậu

người mua,người tiêu dùng,người mua,người dùng,người dùng cuối

cost-efficient => Hiệu quả về chi phí, cost-effective => hiệu quả về chi phí, cost-benefit analysis => Phân tích chi phí-lợi ích, costate => costata, co-star => Bạn diễn,