Vietnamese Meaning of costal
ven biển
Other Vietnamese words related to ven biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of costal
- costa rican monetary unit => Đơn vị tiền Costa Rica
- costa rican colon => Colón Costa Rica
- costa rican => Costa Rica
- costa rica => Costa Rica
- costa => bờ biển
- cost overrun => Vượt chi phí
- cost of living => Chi phí sinh hoạt
- cost of capital => Giá vốn
- cost ledger => Sổ cái chi phí
- cost increase => Chi phí tăng
- costal cartilage => Sụn sườn
- costal groove => Rãnh ức
- costalgia => Hoài niệm
- costanoan => Costanoan
- co-star => Bạn diễn
- costate => costata
- cost-benefit analysis => Phân tích chi phí-lợi ích
- cost-effective => hiệu quả về chi phí
- cost-efficient => Hiệu quả về chi phí
- costermonger => Người bán hàng rong
Definitions and Meaning of costal in English
costal (a)
of or relating to or near a rib
FAQs About the word costal
ven biển
of or relating to or near a rib
No synonyms found.
No antonyms found.
costa rican monetary unit => Đơn vị tiền Costa Rica, costa rican colon => Colón Costa Rica, costa rican => Costa Rica, costa rica => Costa Rica, costa => bờ biển,