FAQs About the word cost ledger

Sổ cái chi phí

ledger showing the accumulated costs classified in various ways

No synonyms found.

No antonyms found.

cost increase => Chi phí tăng, cost cutting => Cắt giảm chi phí, cost analysis => Phân tích chi phí, cost accounting => Kế toán chi phí, cost accountant => kế toán viên tính giá thành,