Vietnamese Meaning of totalling

tổng cộng

Other Vietnamese words related to tổng cộng

Definitions and Meaning of totalling in English

Webster

totalling ()

of Total

FAQs About the word totalling

tổng cộng

of Total

tổng hợp,cân bằng,phép đo,đánh số,trung bình,tương đương,đạt được,lên tới (đến),---- chấm công vào lúc,Đến (tới)

tòa nhà,dựng lên,sửa,hình thành,sản xuất,nuôi dạy,nuôi dưỡng,sửa chữa,xây dựng,Tạo

totalled => tổng, totalizer => Tổng số, totalize => tổng cộng, totalizator => máy tính cược tổng, totalization => tổng số,