Vietnamese Meaning of instituting

Thiết lập

Other Vietnamese words related to Thiết lập

Definitions and Meaning of instituting in English

Webster

instituting (p. pr. & vb. n.)

of Institute

FAQs About the word instituting

Thiết lập

of Institute

thành lập,sáng lập,khởi tạo,giới thiệu,ra mắt,Tiên phong,Tạo,khởi đầu,khánh thành,tổ chức

bãi bỏ,đóng cửa (đóng cửa),loại bỏ dần,đóng (lên),hủy diệt,vô hiệu,kết thúc,hoàn thành,dừng lại,vô hiệu

instituter => người sáng lập, instituted => thành lập, institute => Viện, instipulate => không quy định, instinctivity => bản năng,