Vietnamese Meaning of instituting
Thiết lập
Other Vietnamese words related to Thiết lập
- thành lập
- sáng lập
- khởi tạo
- giới thiệu
- ra mắt
- Tiên phong
- Tạo
- khởi đầu
- khánh thành
- tổ chức
- trồng trọt
- bắt đầu
- cấu thành
- xây dựng
- sắp xếp
- đang phát triển
- thiết kế
- tài trợ
- mở rộng
- đang mở rộng
- chế tạo
- Làm cha
- tài trợ
- tài trợ
- sáng tạo
- phát minh
- Mỹ phẩm
- sản xuất
- bắt nguồn
- sự chấp bút
- thụ thai
- pha chế
- chế tạo
- nấu ăn
- sản xuất
- tái lập
- thiết lập
- trợ cấp
- nghĩ (lên)
Nearest Words of instituting
- institution => chế độ
- institutional => mang tính thể chế
- institutionalise => thể chế hóa
- institutionalised => Được thể chế hóa
- institutionalize => thể chế hóa
- institutionalized => thể chế hóa
- institutionally => theo thể chế
- institutionary => mang tính thể chế
- institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế
- institutive => mang tính thiết chế
Definitions and Meaning of instituting in English
instituting (p. pr. & vb. n.)
of Institute
FAQs About the word instituting
Thiết lập
of Institute
thành lập,sáng lập,khởi tạo,giới thiệu,ra mắt,Tiên phong,Tạo,khởi đầu,khánh thành,tổ chức
bãi bỏ,đóng cửa (đóng cửa),loại bỏ dần,đóng (lên),hủy diệt,vô hiệu,kết thúc,hoàn thành,dừng lại,vô hiệu
instituter => người sáng lập, instituted => thành lập, institute => Viện, instipulate => không quy định, instinctivity => bản năng,