Vietnamese Meaning of endowing
tài trợ
Other Vietnamese words related to tài trợ
Nearest Words of endowing
Definitions and Meaning of endowing in English
endowing (p. pr. & vb. n.)
of Endow
FAQs About the word endowing
tài trợ
of Endow
phước lành,trang bị,Quà tặng,trao tặng,Trao quyền,bền bỉ,thuận lợi,cấp phép,cảm ứng,đầu tư
thoái vốn,thoát nước,tước,làm kiệt sức,tước quyền sở hữu,mệt mỏi,tiết kiệm,tiết kiệm
endower => nhà tài trợ, endowed => tài năng, endow => ban tặng, endovenous => nội tĩnh mạch, endotracheal tube => Ống nội khí quản,