Vietnamese Meaning of bequeathing
để lại
Other Vietnamese words related to để lại
Nearest Words of bequeathing
Definitions and Meaning of bequeathing in English
bequeathing (p. pr. & vb. n.)
of Bequeath
FAQs About the word bequeathing
để lại
of Bequeath
khởi hành,sẵn lòng,hoạt động văn thư,thiết kế,truyền lại,(truyền (xuống))
No antonyms found.
bequeathed => thừa hưởng, bequeathal => Di chúc, bequeathable => có thể để thừa kế, bequeath => di chúc, bepurple => tím,