Vietnamese Meaning of handing down
truyền lại
Other Vietnamese words related to truyền lại
- (truyền (xuống))
- xa lánh
- phân công
- để lại
- đóng góp
- truyền tải
- cấp phép
- trao tay
- khởi hành
- làm lại
- rẽ vào
- quay
- sẵn lòng
- xa lạ
- ban tặng
- nhượng
- khen ngợi
- cam kết thực hiện
- trao tặng
- gửi
- hoạt động văn thư
- giao hàng
- hiến tặng
- giao phó
- đáng tin cậy
- cho thuê mua
- cho vay
- cho vay
- di chuyển
- qua
- trình bày
- Giải phóng
- thoái lui
- thuê nhà
- đầu hàng
- chuyển giao
- truyền
- tin cậy
- chuyển giao
- mềm dẻo
Nearest Words of handing down
Definitions and Meaning of handing down in English
handing down
to deliver (the decision or opinion of an appellate court) to the proper office of an inferior court, to form and express a judicial decision, to pass down from older to younger (as from parent to child), to transmit in succession (as from father to son), to make official formulation of and express (the opinion of a court), to make an official formulation of and announce (the decision of a court)
FAQs About the word handing down
truyền lại
to deliver (the decision or opinion of an appellate court) to the proper office of an inferior court, to form and express a judicial decision, to pass down from
(truyền (xuống)),xa lánh,phân công,để lại,đóng góp,truyền tải,cấp phép,trao tay,khởi hành,làm lại
tước đoạt
handicraftsmen => Thợ thủ công, handicraftsman => thợ thủ công, handicrafts => thủ công mỹ nghệ, handicrafters => thợ thủ công, handicrafter => thợ thủ công,