FAQs About the word handicrafter

thợ thủ công

an occupation (as weaving or pottery making) requiring skill with the hands, manual labor or skill, the articles fashioned by those engaged in handicraft, artic

thợ thủ công,Nghệ nhân,Nghệ nhân,nghệ sĩ,thợ thủ công,Nghệ nhân,thợ thủ công,thợ thủ công,nhà sản xuất,thương gia

No antonyms found.

handicaps => khuyết tật, hand-holding => cầm tay nhau, handgrips => tay nắm, handfuls => nhúm, hand-feeding => cho ăn bằng tay,