Vietnamese Meaning of journeyman
thợ lành nghề
Other Vietnamese words related to thợ lành nghề
Nearest Words of journeyman
- journeying => đang đi
- journeyer => du khách
- journeyed => đi du lịch
- journey-bated => mệt mỏi vì đi du lịch
- journey cake => Bánh hành trang
- journey => hành trình
- journalizing => ghi nhật ký
- journalized => ghi vào sổ cái
- journalize => Ghi vào nhật ký
- journalist's privilege => Quyền miễn trừ của nhà báo
Definitions and Meaning of journeyman in English
journeyman (n)
a skilled worker who practices some trade or handicraft
journeyman (n.)
Formerly, a man hired to work by the day; now, commonly, one who has mastered a handicraft or trade; -- distinguished from apprentice and from master workman.
FAQs About the word journeyman
thợ lành nghề
a skilled worker who practices some trade or handicraftFormerly, a man hired to work by the day; now, commonly, one who has mastered a handicraft or trade; -- d
nghệ sĩ,nhà sản xuất,chủ,thợ rèn,kỹ thuật viên,thợ thủ công,Nữ thợ thủ công,thợ sửa chữa,thợ cơ khí,phẫu thuật
No antonyms found.
journeying => đang đi, journeyer => du khách, journeyed => đi du lịch, journey-bated => mệt mỏi vì đi du lịch, journey cake => Bánh hành trang,