FAQs About the word handyman

thợ sửa chữa

a man skilled in various odd jobs and other small tasks

bác sĩ,Thợ sửa chữa,người cải tạo,thợ sửa chữa,thợ sửa chữa,thợ sửa chữa,biết tuốt,thợ cơ khí,thợ sửa,nhân viên bảo dưỡng

No antonyms found.

handygripe => tay cầm, handyfight => đánh tay đôi, handy => tiện dụng, handwritten => viết tay, handwriting expert => Chuyên gia giám định chữ viết,