Vietnamese Meaning of hang gliding
Trượt cánh diều
Other Vietnamese words related to Trượt cánh diều
Nearest Words of hang gliding
Definitions and Meaning of hang gliding in English
hang gliding (n)
gliding in a hang glider
FAQs About the word hang gliding
Trượt cánh diều
gliding in a hang glider
khinh khí cầu,trượt,Bay lên,Hàng không,hàng không,bay,Trượt dù lượn,dù lượn,chuyến bay
No antonyms found.
hang glider => Dù lượn, hang glide => Dù lượn, hang by a thread => treo lơ lửng, hang by a hair => treo trên đầu sợi tóc, hang back => Chậm lại,