FAQs About the word hang gliding

Trượt cánh diều

gliding in a hang glider

khinh khí cầu,trượt,Bay lên,Hàng không,hàng không,bay,Trượt dù lượn,dù lượn,chuyến bay

No antonyms found.

hang glider => Dù lượn, hang glide => Dù lượn, hang by a thread => treo lơ lửng, hang by a hair => treo trên đầu sợi tóc, hang back => Chậm lại,