Vietnamese Meaning of hangar queen

nữ hoàng của nhà chứa máy bay

Other Vietnamese words related to nữ hoàng của nhà chứa máy bay

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of hangar queen in English

Wordnet

hangar queen (n)

an airplane with a bad maintenance record

FAQs About the word hangar queen

nữ hoàng của nhà chứa máy bay

an airplane with a bad maintenance record

No synonyms found.

No antonyms found.

hangar => nhà chứa máy bay, hang up => cúp máy, hang together => Treo cùng nhau, hang out => đi chơi, hang on => kiên trì,