FAQs About the word hang-by

treo

A dependent; a hanger-on; -- so called in contempt.

No synonyms found.

No antonyms found.

hangbird => Chim hồng yếm, hang-bies => hang-bi, hangar queen => nữ hoàng của nhà chứa máy bay, hangar => nhà chứa máy bay, hang up => cúp máy,