FAQs About the word journeymen

thợ

of Journeyman

nghệ sĩ,những người tạo ra,các bậc thầy,Cơ học,thợ rèn,kỹ thuật viên,thợ thủ công,thợ thủ công,thợ thủ công,nghệ nhân

No antonyms found.

journeyman => thợ lành nghề, journeying => đang đi, journeyer => du khách, journeyed => đi du lịch, journey-bated => mệt mỏi vì đi du lịch,