Vietnamese Meaning of smiths

thợ rèn

Other Vietnamese words related to thợ rèn

Definitions and Meaning of smiths in English

smiths

one who constructs, builds, or produces something, maker, a worker in metals

FAQs About the word smiths

thợ rèn

one who constructs, builds, or produces something, maker, a worker in metals

tay,các bậc thầy,Cơ học,bậc thầy,Nghệ sĩ bậc thầy,chuyên gia,nghệ sĩ,các chuyên viên tư vấn,các chuyên gia,

học viên,người mới bắt đầu,người mới bắt đầu,người bình dân,người mới vào đạo,những người không phải chuyên gia,dân nghiệp dư,kẻ mơ hồ,đi-lết-tăng,người thiếu kinh nghiệm

smites => đánh, smirks => nụ cười mỉa mai, smirching => bôi nhọ, smirches => làm bẩn, smirched => nhơ nhớp,