FAQs About the word smooth (out or over)

mịn màng (ra ngoài hoặc qua)

điền vào

đào,khai quật,xẻng,nạo vét,Hố,móng vuốt

smooched => hôn, smolders => cháy âm ỉ, smoldered => cháy âm ỉ, smoking out => Hút thuốc lá ngoài trời, smokey => nhiều khói,