Vietnamese Meaning of smoothes (out or over)
làm mượt mà (ra ngoài hoặc qua)
Other Vietnamese words related to làm mượt mà (ra ngoài hoặc qua)
Nearest Words of smoothes (out or over)
- smoothes => làm mịn
- smoothens => làm mịn
- smoothening => Làm mịn
- smoothed (out or over) => làm mịn (bên ngoài hoặc trên)
- smoothbores => Súng nòng trơn
- smooth (out or over) => mịn màng (ra ngoài hoặc qua)
- smooched => hôn
- smolders => cháy âm ỉ
- smoldered => cháy âm ỉ
- smoking out => Hút thuốc lá ngoài trời
Definitions and Meaning of smoothes (out or over) in English
smoothes (out or over)
No definition found for this word.
FAQs About the word smoothes (out or over)
làm mượt mà (ra ngoài hoặc qua)
điền (vào)
khai quật,nạo vét,đào,xẻng,hang,vuốt,Sâu non
smoothes => làm mịn, smoothens => làm mịn, smoothening => Làm mịn, smoothed (out or over) => làm mịn (bên ngoài hoặc trên), smoothbores => Súng nòng trơn,