Vietnamese Meaning of smouldered
cháy âm ỉ
Other Vietnamese words related to cháy âm ỉ
Nearest Words of smouldered
- smothers => bóp nghẹt
- smorgasbords => Bàn ăn
- smooths (out or over) => (làm mịn (ra ngoài hoặc trên))
- smooths => làm mịn
- smoothing (out or over) => làm mịn (out hoặc over)
- smoothing => san bằng
- smoothies => sinh tố
- smoothes (out or over) => làm mượt mà (ra ngoài hoặc qua)
- smoothes => làm mịn
- smoothens => làm mịn
Definitions and Meaning of smouldered in English
smouldered
to burn inwardly, to exist in a state of suppressed activity, to burn sluggishly, without flame, and often with much smoke, a slow smoky fire, to show suppressed anger, hate, or jealousy, to burn slowly with smoke and usually without flame, to be consumed by smoldering, to exist or continue in a hidden or controlled state
FAQs About the word smouldered
cháy âm ỉ
to burn inwardly, to exist in a state of suppressed activity, to burn sluggishly, without flame, and often with much smoke, a slow smoky fire, to show suppresse
giận dữ,bị đốt cháy,bị cháy,sôi,gầm gừ,hấp,bẻ gãy,có bọt,tức giận,bùng phát (lên)
đã kiểm tra,thu thập,sáng tác,chứa,bị đàn áp,kiềm chế,ngạt thở,nghẹt thở,bị siết cổ,nhẹ nhàng
smothers => bóp nghẹt, smorgasbords => Bàn ăn, smooths (out or over) => (làm mịn (ra ngoài hoặc trên)), smooths => làm mịn, smoothing (out or over) => làm mịn (out hoặc over),